Có 2 kết quả:
冷眼旁觀 lěng yǎn páng guān ㄌㄥˇ ㄧㄢˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ • 冷眼旁观 lěng yǎn páng guān ㄌㄥˇ ㄧㄢˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
lěng yǎn páng guān ㄌㄥˇ ㄧㄢˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the cool eye of a bystander
(2) a detached point of view
(2) a detached point of view
Bình luận 0
lěng yǎn páng guān ㄌㄥˇ ㄧㄢˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the cool eye of a bystander
(2) a detached point of view
(2) a detached point of view
Bình luận 0